Có 2 kết quả:
自作主张 zì zuò zhǔ zhāng ㄗˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ ㄓㄤ • 自作主張 zì zuò zhǔ zhāng ㄗˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ ㄓㄤ
zì zuò zhǔ zhāng ㄗˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to think for oneself and act accordingly (idiom); to act on one's own initiative
Bình luận 0
zì zuò zhǔ zhāng ㄗˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to think for oneself and act accordingly (idiom); to act on one's own initiative
Bình luận 0